Duy trì vị thế dẫn đầu trước đối thủ cạnh tranh là một chiến lược hiệu quả để thúc đẩy tăng trưởng doanh nghiệp. Điều này liên quan đến việc nắm bắt toàn diện các hoạt động của đối thủ, qua đó xác định những phương thức giúp bạn vượt trội trong việc thu hút và tác động đến khách hàng.
Phân tích đối thủ cạnh tranh trong môi trường kỹ thuật số là một thành tố then chốt trong chiến lược digital marketing của bạn. Nó giúp bạn thấu hiểu các chiến lược kỹ thuật số của đối thủ, từ đó tận dụng các thế mạnh và giảm thiểu những điểm yếu của mình để xây dựng và phát triển. Thêm vào đó, bạn không cần phải phụ thuộc vào các bên thứ ba đắt đỏ, mọi thứ hoàn toàn có thể thực hiện nội bộ nếu bạn biết cách thức. Bên cạnh đó, với sự phát triển không ngừng của các công cụ Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong digital marketing, bạn có thể tối ưu hóa quy trình phân tích này hơn nữa.
Do đó, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách thức phân tích đối thủ cạnh tranh để tận dụng những Đề xuất giá trị đặc biệt (Unique Selling Proposition – USP) của doanh nghiệp bạn, qua đó đạt được lợi thế cạnh tranh quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đề cập đến một vài khía cạnh quan trọng.
Phân tích sự cạnh tranh trong Digital Marketing là làm gì?
Trong lĩnh vực Digital Marketing, Phân tích đối thủ cạnh tranh (Competitive Analysis) là quy trình nghiên cứu chuyên sâu các đối thủ nhằm đánh giá toàn diện những thế mạnh và điểm yếu của họ. Nó bao gồm việc phân tích chi tiết các chiến lược marketing, định giá, phát triển sản phẩm và kênh phân phối mà các đối thủ đang áp dụng, từ đó xuất ra những thông tin và hiểu biết có giá trị.
Thông qua việc thực hiện Phân tích đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp có thể:
- Nắm bắt các xu hướng đang diễn ra trong ngành, đảm bảo bạn luôn cập nhật và đi trước đối thủ.
- Xác định các chiến lược marketing kỹ thuật số hiệu quả để gia tăng nhận diện thương hiệu (brand awareness), thúc đẩy tương tác với khách hàng (customer engagement), và tối ưu hóa mục tiêu quan trọng nhất – gia tăng doanh thu.
Tại sao phân ttích đối thủ là một bước đi chiến lược?
Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt ngày nay, việc thấu hiểu các đối thủ cạnh tranh là điều tối quan trọng để xây dựng và duy trì lợi thế thị trường. Phân tích đối thủ cạnh tranh (Competitive Analysis) chính là công cụ giúp các doanh nghiệp đạt được điều này. Vậy, phân tích đối thủ cạnh tranh trong Digital Marketing có vai trò gì và mang lại những lợi ích thiết thực như thế nào?
Mục đích của Phân tích Đối thủ Cạnh Tranh là nhằm giải mã chiến lược của các đối thủ, từ đó xác định những điểm mạnh, điểm yếu của họ. Phạm vi phân tích có thể linh hoạt tùy thuộc vào mục tiêu nghiên cứu của doanh nghiệp. Bạn có thể tiến hành phân tích toàn diện hoặc tập trung vào các khía cạnh cụ thể như website, chiến lược giá, nội dung truyền thông,…
Ví dụ, nếu doanh nghiệp của bạn đang có mục tiêu tối ưu hóa website để gia tăng tỷ lệ chuyển đổi (CRO), thì việc phân tích website của các đối thủ cạnh tranh về mặt nội dung, trải nghiệm người dùng (UX) và các chiến lược tạo khách hàng tiềm năng (lead generation) sẽ cung cấp những insights (thông tin giá trị) quý báu.
Những lợi ích cốt lõi của việc thực hiện phân tích đối thủ cạnh tranh trong Digital Marketing:
- Xác định các rào cản và cơ hội trong thị trường, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn.
- Phân tích và định vị Đề xuất Giá trị (Unique Selling Proposition – USP) của doanh nghiệp bạn để gia tăng khả năng cạnh tranh.
- Khai thác các điểm yếu của đối thủ cạnh tranh để tận dụng thành lợi thế cho chính mình.
- Xác định các chiến lược DIgital Marketing hiệu quả nhất trong thị trường, giúp tối ưu hóa ngân sách và gia tăng ROI (Return On Investment – Lợi tức đầu tư).
- Phát hiện – khai phá các thị trường và phân khúc khách hàng mới tiềm năng.
- Dự báo các xu hướng thị trường để chủ động thích nghi và nắm bắt cơ hội.
- Thúc đẩy quá trình sáng tạo sản phẩm/dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Thiết lập các điểm chuẩn (benchmark) để đánh giá hiệu quả hoạt động Digital Marketing của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh.
Bằng việc thực hiện Phân tích Đối thủ Cạnh Tranh một cách chuyên nghiệp và bài bản, các doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định sáng suốt trong chiến lược Digltal Marketing, từ đó gia tăng nhận diện thương hiệu, thúc đẩy tương tác với khách hàng và quan trọng nhất là gia tăng doanh thu.
Phân tích đối thủ cạnh tranh gồm những yếu tố nào?
Đánh giá tổng thể các nền tảng kỹ thuật số của đối thủ là một phần cốt yếu trong phân tích đối thủ cạnh tranh (Competitive Analysis) của Digital Marketing. Mục tiêu chính là xác định vai trò và tác động của từng nền tảng đối với chiến lược tăng trưởng của đối thủ, từ đó thiết lập các điểm chuẩn (benchmark) để so sánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp bạn với các đối thủ cạnh tranh.
1. Phân Loại Đối Thủ Cạnh Tranh:
Việc phân loại đối thủ cạnh tranh theo mức độ ảnh hưởng là bước đầu tiên quan trọng trong phân tích.
- Đối thủ chính (Primary competitor): Các đối thủ này cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cạnh tranh với doanh nghiệp của bạn, nhắm đến cùng phân khúc khách hàng. Ví dụ: Asos và Boohoo.
- Đối thủ thứ yếu (Secondary competitor): Những doanh nghiệp này cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế (cao cấp hoặc bình dân hơn) cho một phân khúc khách hàng khác. Ví dụ: Target và Gucci.
- Đối thủ gián tiếp (Tertiary competitor): Đây là những thương hiệu có liên quan đến lĩnh vực của bạn nhưng không trực tiếp cạnh tranh về sản phẩm/dịch vụ hoặc phân khúc khách hàng. Ví dụ: Red Bull và Patagonia.
2. Xác Định Khách Hàng Mục Tiêu Của Đối Thủ:
Thấu hiểu khách hàng mục tiêu của đối thủ là một trong những thông tin quan trọng nhất. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp bạn xác định đối tượng mà họ nhắm đến và các kênh kỹ thuật số mà họ đang sử dụng hiệu quả để thu hút khách hàng.
Các phương pháp chuyên sâu để nghiên cứu về khách hàng mục tiêu của đối thủ cạnh tranh:
- Nghiên cứu tuyên bố sứ mệnh hoặc phần “Giới thiệu” trên website của đối thủ.
- Phân tích nội dung và cách thức tương tác trên các phương tiện truyền thông xã hội của họ.
- Nghiên cứu các nội dung như blog, tài liệu miễn phí và tham gia các buổi hội thảo trên web (webinar) hoặc podcast của đối thủ.
- Xem và phân tích các đánh giá của khách hàng hoặc nội dung do người dùng tạo ra (User-Generated Content – UGC).
3. Vận dụng mô hình Marketing Mix 4P
Phân tích đối thủ cạnh tranh theo Mô hình Marketing Mix 4P (Product – Sản phẩm, Price – Giá cả, Promotion – Khuyến Mãi, Place – Phân phối) là một chiến lược quan trọng trong xây dựng và tối ưu hóa chiến lược Digital Marketing cho doanh nghiệp. Bằng việc đánh giá các yếu tố 4P của đối thủ cạnh tranh, các nhà hoạch định chiến lược Marketing có thể thu thập những thông tin có giá trị để:
- Thấu hiểu các điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ: Xác định sản phẩm/dịch vụ chủ lực, chính sách giá cả, chiến lược khuyến mại và kênh phân phối của đối thủ, từ đó đưa ra những chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
- Cải thiện các hoạt động Marketing của doanh nghiệp: Nghiên cứu các chiến thuật Marketing thành công của đối thủ trên mỗi yếu tố 4P để học hỏi và áp dụng cho chiến lược của mình.
- Phát triển lợi thế cạnh tranh: Phân tích 4P của đối thủ giúp doanh nghiệp nhận diện những khoảng trống trên thị trường, qua đó định hướng phát triển sản phẩm/dịch vụ mới hoặc điều chỉnh các chiến lược Marketing để gia tăng khả năng cạnh tranh.
Phân tích Mô Hình Marketing Mix 4P của Đối Thủ Cạnh Tranh:
- Sản phẩm (Product): Nghiên cứu danh mục sản phẩm/dịch vụ của đối thủ, các tính năng nổi bật, mức độ hài lòng của khách hàng và những yếu tố then chốt dẫn đến thành công của sản phẩm/dịch vụ. So sánh với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp để xác định những điểm cần cải tiến hoặc các tính năng mới cần phát triển.
- Giá cả (Price): Đánh giá chiến lược định giá của đối thủ, bao gồm hình thức thanh toán (một lần, đăng ký định kỳ), mức giá cụ thể và các yếu tố khiến mức giá trở nên hấp dẫn đối với khách hàng. Phân tích chiến lược giá của đối thủ có thể giúp doanh nghiệp xây dựng chính sách giá cạnh tranh và thu hút khách hàng hiệu quả hơn.
- Khuyến Mãi (Promotion): Xác định các kênh truyền thông kỹ thuật số mà đối thủ đang sử dụng để quảng bá thương hiệu, sản phẩm/dịch vụ. Nghiên cứu các chiến thuật khuyến mại và nội dung marketing mà đối thủ áp dụng để thu hút khách hàng. Phân tích chiến lược Promotion của đối thủ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa ngân sách Marketing và lựa chọn các kênh, hình thức quảng bá phù hợp nhất.
- Phân phối (Place): Xác định các kênh phân phối mà đối thủ đang sử dụng, bao gồm bán hàng online, cửa hàng truyền thống hoặc các kênh phân phối khác. Phân tích chiến lược Place của đối thủ giúp doanh nghiệp lựa chọn các kênh phân phối phù hợp để tiếp cận đúng đối tượng khách hàng mục tiêu.
Lưu ý: Trong quá trình phân tích, doanh nghiệp cần tập trung vào những yếu tố liên quan mật thiết đến chiến lược Marketing của mình, đồng thời thu thập dữ liệu định lượng (quantitative data) và dữ liệu định tính (qualitative data) để có được cái nhìn toàn diện và đưa ra những đánh giá chính xác.
4. Tìm kiếm các thực tiễn hiệu quả (Best Practices) từ đối thủ
Các đối thủ cạnh tranh hàng đầu thường là những doanh nghiệp đi đầu trong việc áp dụng các chiến lược Marketing Kỹ thuật Số hiệu quả. Thông qua phân tích đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp có thể học hỏi được nhiều thực tiễn hiệu quả (best practices), chẳng hạn như:
- Các kênh Marketing mới: Nếu nhận thấy đối thủ gặt hái thành công trên một nền tảng mới như TikTok, doanh nghiệp có thể cân nhắc việc triển khai các chiến dịch Marketing trên nền tảng này để gia tăng hiệu quả tiếp cận khách hàng.
- Chiến lược SEO hiệu quả: Phân tích thứ hạng của đối thủ trên các công cụ tìm kiếm (SERPs) có thể giúp doanh nghiệp học hỏi về các chiến lược SEO hiệu quả, từ đó tối ưu hóa website để cải thiện thứ hạng tìm kiếm và thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
5. Sử dụng các khung phân tích hiệu quả
Phương pháp phân tích đối thủ cạnh tranh phụ thuộc nhiều vào mục tiêu nghiên cứu của bạn. Dưới đây là một số khung phân tích thường được sử dụng trong lĩnh vực Digital Marketing:
5.1. Phân tích SWOT:
SWOT là một khung phân tích chiến lược được sử dụng để đánh giá các điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và تهد dọa (Threats) (Thách thức) của một doanh nghiệp hoặc một thương hiệu.
- Áp dụng: Sử dụng phân tích SWOT sau khi thu thập đủ dữ liệu về đối thủ cạnh tranh. Điều này sẽ giúp bạn xác định những điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ, từ đó tận dụng các điểm yếu của đối thủ thành lợi thế cho doanh nghiệp của mình và đồng thời xây dựng chiến lược để giảm thiểu các mối đe dọa tiềm ẩn.
5.2. Mô hình 5 yếu tố cạnh tranh của Porter (Porter’s Five Forces):
Mô hình 5 yếu tố cạnh tranh của Porter là một khung phân tích đánh giá mức độ cạnh tranh trong một ngành. Mô hình này bao gồm 5 yếu tố ảnh hưởng đến lực lượng cạnh tranh, bao gồm:
- Sự nghiêm trọng của các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn (Threat of new entrants): Mức độ dễ dàng gia nhập thị trường của các đối thủ mới.
- Sức mạnh mặc cả của nhà cung cấp (Bargaining power of suppliers): Khả năng của nhà cung cấp tác động đến giá cả và điều kiện giao dịch.
- Sức mạnh mặc cả của khách hàng (Bargaining power of buyers): Khả năng của khách hàng thương lượng về giá cả, chất lượng hoặc các điều khoản khác của sản phẩm/dịch vụ.
- Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế (Threat of substitutes): Sự tồn tại của các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế có thể đáp ứng cùng nhu cầu của khách hàng.
- Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện hữu (Competitive rivalry): Mức độ cạnh tranh trực tiếp giữa các doanh nghiệp đang cùng hoạt động trong cùng ngành.
5.3. Ma trận BCG (Boston Consulting Group Growth Share Matrix):
Ma trận BCG là một công cụ phân tích danh mục sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp, giúp các nhà hoạch định chiến lược Marketing đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp. Ma trận này phân loại các sản phẩm/dịch vụ thành 4 nhóm dựa trên tỷ lệ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối của sản phẩm, bao gồm:
- Ngôi sao (Star): Sản phẩm/dịch vụ đang ở giai đoạn tăng trưởng nhanh, chiếm thị phần cao.
- Dấu hỏi (Question Mark): Sản phẩm/dịch vụ có tỷ lệ tăng trưởng cao nhưng thị phần tương đối thấp.
- Bò sữa (Cash Cow): Sản phẩm/dịch vụ có tỷ lệ tăng trưởng thấp nhưng thị phần cao, đem lại dòng tiền ổn định cho doanh nghiệp.
- Chó (Pet): Sản phẩm/dịch vụ có cả tỷ lệ tăng trưởng và thị phần tương đối đều thấp.
Các loại hình phân tích
1. Phân tích đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội
Mạng xã hội là một kênh Digital Marketing then chốt, đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng nhận diện thương hiệu, thúc đẩy tương tác với khách hàng và thu hút khách hàng tiềm năng (leads). Doanh nghiệp cần chủ động xây dựng và duy trì sự hiện diện trên các nền tảng mạng xã hội phù hợp để kết nối với khách hàng mục tiêu.
Các yếu tố cần phân tích đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội:
- Các nền tảng mạng xã hội
- Phân tích đối tượng khách hàng
- Nội dung và chiến lược Content Marketing
- Mức độ tương tác với khách hàng
2. Phân tích trên quảng cáo trực tuyến (PPC – Pay-Per-Click):
Phân tích đối thủ cạnh tranh trên nền tảng quảng cáo trực tuyến (PPC) tập trung vào việc nghiên cứu các từ khóa hoặc cụm từ mà đối thủ đang trả tiền để chạy quảng cáo. Mục tiêu chính của phân tích PPC là giúp doanh nghiệp xây dựng các chiến dịch quảng cáo PPC hiệu quả hơn đối thủ, từ đó thu hút khách hàng tiềm năng và gia tăng ROI (Return On Investment – Lợi tức đầu tư).
Các yếu tố cần phân tích đối thủ cạnh tranh trên PPC:
- Từ khóa mục tiêu: Xác định các từ khóa hoặc cụm từ mà đối thủ đang sử dụng để chạy quảng cáo trên các nền tảng tìm kiếm hoặc mạng hiển thị (Google Ads, Bing Ads,…).
- Loại quảng cáo: Nghiên cứu định dạng quảng cáo mà đối thủ đang sử dụng (văn bản, hình ảnh, video) và các mạng/nền tảng quảng cáo mà họ đang triển khai chiến dịch.
- Chiến lược giá thầu: Đánh giá mức độ đầu tư của đối thủ cho các từ khóa, liệu họ tập trung vào các từ khóa đắt tiền nhằm gia tăng lưu lượng truy cập (traffic) hay tập trung vào các từ khóa chuyển đổi (conversion-focused) để tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo.
- Trang đích (Landing page): Phân tích trang đích (landing page) được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo PPC của đối thủ. Xác định xem đối thủ có xây dựng trang đích riêng biệt cho từng chiến dịch hay sử dụng các trang tổng hợp (money page). Nội dung và lời kêu gọi hành động (CTA) trên trang đích cũng là những yếu tố quan trọng cần phân tích.
3. Phân Tích trên công cụ tìmk Kiếm (SEO – Search Engine Optimization):
Phân tích đối thủ cạnh tranh trên công cụ tìm kiếm (SEO) giúp doanh nghiệp xác định các từ khóa mà đối thủ đang xếp hạng cao trên công cụ tìm kiếm (SERPs – Search Engine Results Page). Từ đó, doanh nghiệp có thể hiểu được lĩnh vực trọng tâm của đối thủ và xây dựng chiến lược SEO phù hợp để cạnh tranh thứ hạng từ khóa.
Các kỹ thuật phân tích đối thủ cạnh tranh trên SEO:
- So sánh hiệu suất website: Phân tích tốc độ tải trang (page speed), trải nghiệm người dùng (UX) và các yếu tố kỹ thuật SEO trên website của đối thủ và website của doanh nghiệp.
- Xác định khoảng trống từ khóa (keyword gap): Nghiên cứu các từ khóa mà đối thủ đang xếp hạng cao nhưng website của doanh nghiệp chưa tiếp cận, từ đó lấp đầy các khoảng trống từ khóa và gia tăng phạm vi tiếp cận khách hàng tiềm năng.
- Phân tích Backlink: Đánh giá số lượng và chất lượng Backlink của đối thủ, đồng thời nghiên cứu các website đang cung cấp Backlink cho đối thủ. Xây dựng chiến lược Backlink phù hợp để gia tăng uy tín website và cải thiện thứ hạng từ khóa trên SERPs.
- Nghiên cứu nội dung: Phân tích chiến lược nội dung của đối thủ, đặc biệt là các nội dung giúp họ xếp hạng cao trên nhiều từ khóa. Xác định xem đối thủ có sử dụng blog hoặc các chuyên mục tài nguyên (resource section) để thu hút khách hàng tiềm năng thông qua nội dung chất lượng hay không.
- Phân tích các trang hàng đầu (top pages) và lưu lượng truy cập (traffic): Nghiên cứu các trang web của đối thủ có thứ hạng cao trên SERPs và phân tích các yếu tố giúp họ thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) đến các trang này.
ĐỌC THÊM: 10 kỹ năng cần thiết mà mọi Digital Marketer cần biết / Kỹ năng Digital Marketing cần có. Cơ hội nghề nghiệp và thăng tiến vào năm 2024
Công cụ Phân Tích Đối Thủ Cạnh Tranh
Hiện nay có rất nhiều công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh giúp bạn thu thập dữ liệu dễ dàng, chính xác và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số ví dụ về các công cụ tốt nhất dành cho từng lĩnh vực:
Phân tích SEO (SEO Analysis):
- Ahrefs: Kiểm tra các từ khóa hiệu quả nhất của bất kỳ trang web nào và ước tính lưu lượng truy cập từ các từ khóa đó.
- SE Ranking: Hiển thị hiệu suất tìm kiếm tự nhiên và tìm kiếm trả phí, kèm theo các từ khóa liên quan.
Phân tích PPC (PPC analysis):
- SEMRush: Thực hiện kiểm tra website, hiển thị các từ khóa của đối thủ cạnh tranh và phân tích Backlink.
- Spyfu: Nghiên cứu các từ khóa có lợi nhuận cao nhất trong các chiến dịch PPC của đối thủ cạnh tranh.
- Google Ads Auctions Insight: Cho phép bạn so sánh hiệu suất của mình với các công ty khác đang tham gia đấu giá từ khóa trong cùng buổi đấu giá.
Phân tích từ khóa (Keyword analysis):
- Similarweb: Cung cấp thông tin về lưu lượng truy cập trên website và các kênh, phân tích xu hướng từ khóa và tiết lộ các số liệu về mức độ tương tác.
Phân tích mạng xã hội (Social media analysis):
- Sprout Social: Đo lường mức độ tăng trưởng người theo dõi, tương tác, xu hướng hashtag, chuyển đổi và hiệu suất của nội dung quảng cáo trả phí.
- Thư viện quảng cáo Facebook: Cho phép bạn tìm kiếm các quảng cáo đang chạy trên Facebook, Instagram và các sản phẩm khác của Meta.
Công cụ AI dành cho nghiên cứu đối thủ cạnh tranh (AI tools for competitor research):
- Brandwatch: Công cụ theo dõi sự hiện diện trực tuyến của các thương hiệu đối thủ.
- Sprout Social: Công cụ AI giúp bạn hiểu hiệu quả hoạt động của các thương hiệu cạnh tranh trên mạng xã hội.
Các nguồn lực khác:
Ngoài các công cụ trên, bạn cũng có thể tham khảo các nguồn lực khác như Google Trends, TikTok Creative Center, Thư viện quảng cáo Meta và ChatGPT – Trợ lý AI đắc lực để phân tích và tổng hợp dữ liệu, insights (thông tin giá trị) thu thập được từ các công cụ khác.
=======
Xem và tương tác trực tiếp với nhà tuyển dụng trên FB group: Digica (Search theo tên công ty)